Có 4 kết quả:

宏扬 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ宏揚 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ弘扬 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ弘揚 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 弘揚|弘扬[hong2 yang2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 弘揚|弘扬[hong2 yang2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to enhance
(2) to promote
(3) to enrich

Từ điển Trung-Anh

(1) to enhance
(2) to promote
(3) to enrich